native format nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

native format nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native format giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native format.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • native format

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khuôn dạng gốc

    khuôn gốc

    khuôn riêng