native language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

native language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • native language

    * kinh tế

    tiếng mẹ đẻ

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • native language

    the language that a person has spoken from earliest childhood