native language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
native language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm native language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của native language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
native language
* kinh tế
tiếng mẹ đẻ
* kỹ thuật
ngôn ngữ riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
native language
the language that a person has spoken from earliest childhood
Từ liên quan
- native
- natively
- native cat
- native cod
- native gas
- nativeness
- native bear
- native clay
- native code
- native data
- native gold
- native iron
- native land
- native mode
- native pear
- native rock
- native salt
- native-born
- native beech
- native holly
- native labor
- native metal
- native peach
- native power
- native sugar
- native water
- native copper
- native format
- native orange
- native plants
- native rubber
- native silver
- native starch
- native sulfur
- native alaskan
- native amalgam
- native asphalt
- native element
- native fuchsia
- native grasses
- native network
- native product
- native protein
- native speaker
- native sulphur
- native support
- native american
- native compiler
- native hawaiian
- native language