amerindian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amerindian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amerindian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amerindian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amerindian

    any member of the peoples living in North or South America before the Europeans arrived

    Synonyms: Native American

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).