amerind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amerind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amerind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amerind.
Từ điển Anh Việt
amerind
/'æmərind/
* danh từ
người thổ dân da đỏ (Mỹ); người Et-ki-mô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amerind
any of the languages spoken by Amerindians
Synonyms: Amerindian language, American-Indian language, American Indian, Indian
Similar:
indian: of or pertaining to American Indians or their culture or languages
Native American religions
Indian arrowheads
Synonyms: Amerindic, Native American