red indian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red indian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red indian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red indian.
Từ điển Anh Việt
red indian
/'red'indjən/
* danh từ
người da đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red indian
Similar:
indian: a member of the race of people living in America when Europeans arrived
Synonyms: American Indian
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun