redox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redox.
Từ điển Anh Việt
redox
* danh từ
quá trình oxy hoá và sự khử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redox
Similar:
oxidation-reduction: a reversible chemical reaction in which one reaction is an oxidation and the reverse is a reduction
Synonyms: oxidoreduction