redcap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redcap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redcap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redcap.

Từ điển Anh Việt

  • redcap

    /'red'kæp/

    * danh từ

    (quân sự) hiến binh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác

    (động vật học) chim sẻ cánh vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redcap

    a member of the military police in Britain

    a porter who helps passengers with their baggage at a railroad station