red rag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red rag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red rag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red rag.
Từ điển Anh Việt
red rag
/'red'ræg/
* danh từ
mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
it is a red_rag to him: cái đó làm cho hắn tức điên lên
(từ lóng) cái lưỡi
to show the red_rag to a bull
giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun