redeye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redeye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeye.

Từ điển Anh Việt

  • redeye

    /'redai/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redeye

    a night flight from which the passengers emerge with eyes red from lack of sleep

    he took the redeye in order to get home the next morning

    Synonyms: redeye flight