redeye flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redeye flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeye flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeye flight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redeye flight

    Similar:

    redeye: a night flight from which the passengers emerge with eyes red from lack of sleep

    he took the redeye in order to get home the next morning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).