red fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red fox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red fox
weedy annual with spikes of silver-white flowers
Synonyms: Celosia argentea
New World fox; often considered the same species as the Old World fox
Synonyms: Vulpes fulva
the common Old World fox; having reddish-brown fur; commonly considered a single circumpolar species
Synonyms: Vulpes vulpes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun