red fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red fox

    weedy annual with spikes of silver-white flowers

    Synonyms: Celosia argentea

    New World fox; often considered the same species as the Old World fox

    Synonyms: Vulpes fulva

    the common Old World fox; having reddish-brown fur; commonly considered a single circumpolar species

    Synonyms: Vulpes vulpes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).