redly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redly.
Từ điển Anh Việt
redly
* phó từ
đỏ (đồ vật)
đỏ bừng vì thẹn, giận dữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redly
displaying a red color
the forge belched redly at the sky"-Adria Langley