indian corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indian corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian corn.

Từ điển Anh Việt

  • indian corn

    /'indjən'kɔ:n/

    * danh từ

    (thực vật học) cây ngô

    bắp ngô; hạt ngô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indian corn

    Similar:

    corn: tall annual cereal grass bearing kernels on large ears: widely cultivated in America in many varieties; the principal cereal in Mexico and Central and South America since pre-Columbian times

    Synonyms: maize, Zea mays