maize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maize.
Từ điển Anh Việt
maize
/meiz/
* danh từ
(thực vật học) ngô
* tính từ
vàng nhạt (màu ngô)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maize
* kinh tế
bắp
cây ngô
ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maize
Similar:
corn: tall annual cereal grass bearing kernels on large ears: widely cultivated in America in many varieties; the principal cereal in Mexico and Central and South America since pre-Columbian times
Synonyms: Indian corn, Zea mays
gamboge: a strong yellow color
Synonyms: lemon, lemon yellow