gamboge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamboge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamboge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamboge.

Từ điển Anh Việt

  • gamboge

    /gæm'bu:ʤ/

    * danh từ

    nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gamboge

    a gum resin used as a yellow pigment and a purgative

    a strong yellow color

    Synonyms: lemon, lemon yellow, maize