indiaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indiaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indiaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indiaman.

Từ điển Anh Việt

  • indiaman

    /'indjəmæn/

    * danh từ

    tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân-ddộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indiaman

    a large sailing ship that was engaged in the British trade with India