india paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
india paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india paper.
Từ điển Anh Việt
india paper
/'indjə'peipə/
* danh từ
giấy tàu bạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
india paper
* kỹ thuật
giấy làm tiền
giấy mỏng
giấy pơluya
giấy viết thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
india paper
a thin tough opaque paper used in fine books
Từ liên quan
- india
- indian
- indiana
- indiaman
- indianan
- india ink
- indian ink
- indian pea
- indian red
- india paper
- india rupee
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- india rubber
- india-rubber
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet