india paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

india paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india paper.

Từ điển Anh Việt

  • india paper

    /'indjə'peipə/

    * danh từ

    giấy tàu bạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • india paper

    * kỹ thuật

    giấy làm tiền

    giấy mỏng

    giấy pơluya

    giấy viết thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • india paper

    a thin tough opaque paper used in fine books