india ink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
india ink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india ink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india ink.
Từ điển Anh Việt
india ink
/'indjən'iɳk/ (india_ink) /'indjə'iɳk/
* danh từ
mực nho
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
india ink
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuốc nhuộm tàu
thuốc nhuộm tàu //mực nho, mực tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
india ink
a black liquid ink used for printing or writing or drawing
Synonyms: drawing ink
Từ liên quan
- india
- indian
- indiana
- indiaman
- indianan
- india ink
- indian ink
- indian pea
- indian red
- india paper
- india rupee
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- india rubber
- india-rubber
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet