india ink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

india ink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india ink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india ink.

Từ điển Anh Việt

  • india ink

    /'indjən'iɳk/ (india_ink) /'indjə'iɳk/

    * danh từ

    mực nho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • india ink

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuốc nhuộm tàu

    thuốc nhuộm tàu //mực nho, mực tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • india ink

    a black liquid ink used for printing or writing or drawing

    Synonyms: drawing ink