india rubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
india rubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm india rubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của india rubber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
india rubber
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cao su Ấn Độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
india rubber
Similar:
rubber: an elastic material obtained from the latex sap of trees (especially trees of the genera Hevea and Ficus) that can be vulcanized and finished into a variety of products
Synonyms: natural rubber, gum elastic, caoutchouc
Từ liên quan
- india
- indian
- indiana
- indiaman
- indianan
- india ink
- indian ink
- indian pea
- indian red
- india paper
- india rupee
- indian bean
- indian beet
- indian club
- indian corn
- indian file
- indian hemp
- indian meal
- indian pink
- indian pipe
- indian poke
- indian pony
- indian race
- indian rice
- indian shot
- indian weed
- india rubber
- india-rubber
- indian agent
- indian beech
- indian chief
- indian cobra
- indian cress
- indian giver
- indian lodge
- indian lotus
- indian ocean
- indian paint
- indian rupee
- indian salad
- indian senna
- indian tapir
- indian trail
- indianapolis
- indian banyan
- indian cherry
- indian crocus
- indian madder
- indian mallow
- indian millet