caoutchouc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caoutchouc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caoutchouc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caoutchouc.

Từ điển Anh Việt

  • caoutchouc

    /'kautʃuk/

    * danh từ

    cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caoutchouc

    Similar:

    rubber: an elastic material obtained from the latex sap of trees (especially trees of the genera Hevea and Ficus) that can be vulcanized and finished into a variety of products

    Synonyms: natural rubber, India rubber, gum elastic