caoutchouc tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caoutchouc tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caoutchouc tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caoutchouc tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caoutchouc tree

    Similar:

    para rubber tree: deciduous tree of the Amazon and Orinoco Rivers having leathery leaves and fragrant yellow-white flowers; it yields a milky juice that is the chief source of commercial rubber

    Synonyms: Hevea brasiliensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).