para rubber tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
para rubber tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para rubber tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para rubber tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
para rubber tree
deciduous tree of the Amazon and Orinoco Rivers having leathery leaves and fragrant yellow-white flowers; it yields a milky juice that is the chief source of commercial rubber
Synonyms: caoutchouc tree, Hevea brasiliensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- para
- para i
- parade
- paramo
- parana
- parang
- paraph
- parable
- paracme
- parader
- parados
- paradox
- paragon
- paralic
- parangi
- parapet
- parasol
- paravar
- parazoa
- parabola
- parabomb
- paracosm
- paracyst
- parademe
- paraderm
- paradigm
- paradise
- paraffin
- paragoge
- paraguay
- paragula
- parakeet
- parakite
- parallax
- parallel
- paralyse
- paralyze
- paramour
- paranema
- paranoea
- paranoia
- paranoic
- paranoid
- paranota
- parapack
- parapsis
- paraquat
- paraquet
- parasail
- paraseme