parapet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parapet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parapet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parapet.

Từ điển Anh Việt

  • parapet

    /'pærəpit/

    * danh từ

    tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)

    (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parapet

    * kỹ thuật

    đê chắn sóng

    lan can

    tay vịn

    tường chắn mái

    tường chắn sóng

    tường phòng hộ

    vỉa hè

    xây dựng:

    lan can cầu

    lan can mái nhà

    tường đầu

    tường lũy bảo vệ

    tường phòng hộ (trên đường ôtô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parapet

    a low wall along the edge of a roof or balcony

    fortification consisting of a low wall

    Synonyms: breastwork