breastwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breastwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breastwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breastwork.

Từ điển Anh Việt

  • breastwork

    /'brestwə:k/

    * danh từ

    (quân sự) công sự nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breastwork

    Similar:

    parapet: fortification consisting of a low wall