parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallax.
Từ điển Anh Việt
parallax
/'pærəlæks/
* danh từ
thị sai
annual parallax: thị sai hằng năm
horizontal parallax: thị sai chân trời
optical parallax: thị sai
spectroscopic parallax: thị sai quang phổ
parallax
(thiên văn) thị sai
geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallax
* kỹ thuật
y học:
thị sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallax
the apparent displacement of an object as seen from two different points that are not on a line with the object