parallax correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallax correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallax correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallax correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallax correction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu chỉnh thị sai