parademe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parademe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parademe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parademe.

Từ điển Anh Việt

  • parademe

    * danh từ

    (sinh vật học) mấu lồi bên