para i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
para i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
para i
Similar:
primipara: (obstetrics) woman who has been delivered of a child for the first time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- para
- para i
- parade
- paramo
- parana
- parang
- paraph
- parable
- paracme
- parader
- parados
- paradox
- paragon
- paralic
- parangi
- parapet
- parasol
- paravar
- parazoa
- parabola
- parabomb
- paracosm
- paracyst
- parademe
- paraderm
- paradigm
- paradise
- paraffin
- paragoge
- paraguay
- paragula
- parakeet
- parakite
- parallax
- parallel
- paralyse
- paralyze
- paramour
- paranema
- paranoea
- paranoia
- paranoic
- paranoid
- paranota
- parapack
- parapsis
- paraquat
- paraquet
- parasail
- paraseme