para i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

para i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para i.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • para i

    Similar:

    primipara: (obstetrics) woman who has been delivered of a child for the first time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).