paraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraph.
Từ điển Anh Việt
paraph
/'pærəf/
* danh từ
nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraph
a flourish added after or under your signature (originally to protect against forgery)