paraphernalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paraphernalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraphernalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraphernalia.

Từ điển Anh Việt

  • paraphernalia

    /,pærəfə'neiljə/

    * danh từ số nhiều

    đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paraphernalia

    Similar:

    gear: equipment consisting of miscellaneous articles needed for a particular operation or sport etc.

    Synonyms: appurtenance