appurtenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appurtenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appurtenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appurtenance.
Từ điển Anh Việt
appurtenance
/ə'pə:tinəns/
* danh từ
vật phụ thuộc
(pháp lý) sự thuộc về
(số nhiều) đồ phụ tùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appurtenance
* kỹ thuật
công trình phụ
cơ khí & công trình:
hạng mục phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appurtenance
Similar:
gear: equipment consisting of miscellaneous articles needed for a particular operation or sport etc.
Synonyms: paraphernalia
accessory: a supplementary component that improves capability
Synonyms: supplement, add-on