accessory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accessory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessory.

Từ điển Anh Việt

  • accessory

    /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào

    (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

    * tính từ

    phụ, phụ vào, thêm vào

    (pháp lý) a tòng, đồng loã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accessory

    * kinh tế

    đồ phụ tùng

    đồng loã

    đồng phạm

    kẻ tòng phạm

    phụ thuộc

    phụ vào

    thêm vào

    tòng phạm

    vật phụ thuộc

    vật thêm vào

    * kỹ thuật

    đồ gá

    đồng loã

    phụ kiện

    phụ thêm

    phụ tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet