accessary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accessary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessary.

Từ điển Anh Việt

  • accessary

    /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào

    (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

    * tính từ

    phụ, phụ vào, thêm vào

    (pháp lý) a tòng, đồng loã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accessary

    aiding and abetting in a crime

    he was charged with being accessory to the crime

    Synonyms: accessory

    Similar:

    accessory: someone who helps another person commit a crime