appurtenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appurtenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appurtenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appurtenant.
Từ điển Anh Việt
appurtenant
/ə'pə:tinənt/
* tính từ
appurtenant to thuộc về
phụ thuộc vào