appurtenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appurtenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appurtenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appurtenant.

Từ điển Anh Việt

  • appurtenant

    /ə'pə:tinənt/

    * tính từ

    appurtenant to thuộc về

    phụ thuộc vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appurtenant

    Similar:

    accessory: furnishing added support

    an ancillary pump

    an adjuvant discipline to forms of mysticism

    The mind and emotions are auxiliary to each other

    Synonyms: adjunct, ancillary, adjuvant, auxiliary