adjuvant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjuvant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjuvant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjuvant.

Từ điển Anh Việt

  • adjuvant

    /'ædʤuvənt/

    * tính từ

    giúp đỡ, phụ tá, giúp ích

    * danh từ

    người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjuvant

    * kỹ thuật

    y học:

    chất phụ

    trợ, bổ trợ, phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjuvant

    an additive that enhances the effectiveness of medical treatment

    enhancing the action of a medical treatment

    the adjuvant action of certain bacteria

    Similar:

    accessory: furnishing added support

    an ancillary pump

    an adjuvant discipline to forms of mysticism

    The mind and emotions are auxiliary to each other

    Synonyms: adjunct, ancillary, appurtenant, auxiliary