ancillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancillary.

Từ điển Anh Việt

  • ancillary

    /æn'siləri/

    * tính từ

    phụ thuộc, lệ thuộc

  • ancillary

    bổ sung, phụ thuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancillary

    * kỹ thuật

    phụ

    phụ thuộc

    xây dựng:

    cụm nhà phụ

    điện:

    phụ trơ

    cơ khí & công trình:

    thứ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet