ancillary materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancillary materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancillary materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancillary materials.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ancillary materials
* kinh tế
phụ liệu
vật liệu phụ