ancillary information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancillary information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancillary information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancillary information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancillary information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin bổ sung