ancillary operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancillary operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancillary operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancillary operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancillary operation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nguyên công phụ thuộc