auxiliary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auxiliary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary.
Từ điển Anh Việt
auxiliary
/ɔ:g'ziljəri/
* tính từ
phụ, bổ trợ
auxiliary machinery: máy phụ
auxiliary verb: trợ động từ
* danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá
(ngôn ngữ học) trợ động từ
(số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
(kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ
auxiliary
(Tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)
auxiliary
bổ trợ, phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auxiliary
functioning in a supporting capacity
the main library and its auxiliary branches
Synonyms: subsidiary, supplemental, supplementary
Similar:
aide: someone who acts as assistant
accessory: furnishing added support
an ancillary pump
an adjuvant discipline to forms of mysticism
The mind and emotions are auxiliary to each other
Synonyms: adjunct, ancillary, adjuvant, appurtenant
Từ liên quan
- auxiliary
- auxiliary fan
- auxiliary cell
- auxiliary farm
- auxiliary file
- auxiliary firm
- auxiliary flag
- auxiliary leaf
- auxiliary part
- auxiliary pump
- auxiliary shop
- auxiliary tank
- auxiliary verb
- auxiliary view
- auxiliary anode
- auxiliary fault
- auxiliary hoist
- auxiliary motor
- auxiliary plane
- auxiliary plant
- auxiliary relay
- auxiliary shaft
- auxiliary table
- auxiliary truss
- auxiliary boiler
- auxiliary engine
- auxiliary handle
- auxiliary memory
- auxiliary rocket
- auxiliary soring
- auxiliary spring
- auxiliary switch
- auxiliary worker
- auxiliary gallery
- auxiliary gearbox
- auxiliary machine
- auxiliary process
- auxiliary product
- auxiliary revenue
- auxiliary routine
- auxiliary shoring
- auxiliary spindle
- auxiliary stacker
- auxiliary station
- auxiliary storage
- auxiliary support
- auxiliary taxiway
- auxiliary voltage
- auxiliary airfield
- auxiliary integral