subsidiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsidiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary.

Từ điển Anh Việt

  • subsidiary

    /səb'saidəns/

    * tính từ

    phụ, trợ, bổ sung

    thuê, mướn (quân đội)

    lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)

    * danh từ

    người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung

    công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)

  • subsidiary

    bổ trợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet