subsidiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary.
Từ điển Anh Việt
subsidiary
/səb'saidəns/
* tính từ
phụ, trợ, bổ sung
thuê, mướn (quân đội)
lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
* danh từ
người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
subsidiary
bổ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsidiary
Similar:
subordinate: an assistant subject to the authority or control of another
Synonyms: underling, foot soldier
subsidiary company: a company that is completely controlled by another company
auxiliary: functioning in a supporting capacity
the main library and its auxiliary branches
Synonyms: supplemental, supplementary
Từ liên quan
- subsidiary
- subsidiary dam
- subsidiary l/c
- subsidiary beam
- subsidiary coin
- subsidiary note
- subsidiary road
- subsidiary test
- subsidiary books
- subsidiary brand
- subsidiary drain
- subsidiary funds
- subsidiary organ
- subsidiary sewer
- subsidiary bearer
- subsidiary bodies
- subsidiary credit
- subsidiary income
- subsidiary intake
- subsidiary ledger
- subsidiary stress
- subsidiary company
- subsidiary conduit
- subsidiary building
- subsidiary business
- subsidiary concerns
- subsidiary material
- subsidiary premises
- subsidiary deduction
- subsidiary insurance
- subsidiary occupation
- subsidiary production
- subsidiary reinforcement
- subsidiary revenue ledger
- subsidiary books of account
- subsidiary longitudinal beam
- subsidiary company accounting
- subsidiary ledger for property
- subsidiary appropriation ledger
- subsidiary communication authorization (sca)