subsidiary l/c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidiary l/c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary l/c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary l/c.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subsidiary l/c
* kinh tế
thư tín dụng giáp lưng
Từ liên quan
- subsidiary
- subsidiary dam
- subsidiary l/c
- subsidiary beam
- subsidiary coin
- subsidiary note
- subsidiary road
- subsidiary test
- subsidiary books
- subsidiary brand
- subsidiary drain
- subsidiary funds
- subsidiary organ
- subsidiary sewer
- subsidiary bearer
- subsidiary bodies
- subsidiary credit
- subsidiary income
- subsidiary intake
- subsidiary ledger
- subsidiary stress
- subsidiary company
- subsidiary conduit
- subsidiary building
- subsidiary business
- subsidiary concerns
- subsidiary material
- subsidiary premises
- subsidiary deduction
- subsidiary insurance
- subsidiary occupation
- subsidiary production
- subsidiary reinforcement
- subsidiary revenue ledger
- subsidiary books of account
- subsidiary longitudinal beam
- subsidiary company accounting
- subsidiary ledger for property
- subsidiary appropriation ledger
- subsidiary communication authorization (sca)