subsidiary ledger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidiary ledger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary ledger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary ledger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subsidiary ledger
* kinh tế
sổ cái chi tiết
sổ cái phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsidiary ledger
details of an account supporting the amount stated in the general ledger
Từ liên quan
- subsidiary
- subsidiary dam
- subsidiary l/c
- subsidiary beam
- subsidiary coin
- subsidiary note
- subsidiary road
- subsidiary test
- subsidiary books
- subsidiary brand
- subsidiary drain
- subsidiary funds
- subsidiary organ
- subsidiary sewer
- subsidiary bearer
- subsidiary bodies
- subsidiary credit
- subsidiary income
- subsidiary intake
- subsidiary ledger
- subsidiary stress
- subsidiary company
- subsidiary conduit
- subsidiary building
- subsidiary business
- subsidiary concerns
- subsidiary material
- subsidiary premises
- subsidiary deduction
- subsidiary insurance
- subsidiary occupation
- subsidiary production
- subsidiary reinforcement
- subsidiary revenue ledger
- subsidiary books of account
- subsidiary longitudinal beam
- subsidiary company accounting
- subsidiary ledger for property
- subsidiary appropriation ledger
- subsidiary communication authorization (sca)