subsidiary company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsidiary company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subsidiary company
* kinh tế
chi nhánh công ty
công ty chi nhánh
công ty con
công ty phụ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsidiary company
a company that is completely controlled by another company
Synonyms: subsidiary
Từ liên quan
- subsidiary
- subsidiary dam
- subsidiary l/c
- subsidiary beam
- subsidiary coin
- subsidiary note
- subsidiary road
- subsidiary test
- subsidiary books
- subsidiary brand
- subsidiary drain
- subsidiary funds
- subsidiary organ
- subsidiary sewer
- subsidiary bearer
- subsidiary bodies
- subsidiary credit
- subsidiary income
- subsidiary intake
- subsidiary ledger
- subsidiary stress
- subsidiary company
- subsidiary conduit
- subsidiary building
- subsidiary business
- subsidiary concerns
- subsidiary material
- subsidiary premises
- subsidiary deduction
- subsidiary insurance
- subsidiary occupation
- subsidiary production
- subsidiary reinforcement
- subsidiary revenue ledger
- subsidiary books of account
- subsidiary longitudinal beam
- subsidiary company accounting
- subsidiary ledger for property
- subsidiary appropriation ledger
- subsidiary communication authorization (sca)