subsidiary communication authorization (sca) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsidiary communication authorization (sca) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsidiary communication authorization (sca) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsidiary communication authorization (sca).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subsidiary communication authorization (sca)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ủy quyền truyền thông phụ trợ