supplementary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplementary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary.

Từ điển Anh Việt

  • supplementary

    /,sʌpli'mentl/ (supplementary) /,sʌpli'mentəri/

    * tính từ

    bổ sung, phụ thêm vào

    (toán học) phụ

    supplemental chords: dây cung phụ

    supplemental acceleration: gia tốc phụ

  • supplementary

    phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supplementary

    added to complete or make up a deficiency

    produced supplementary volumes

    Synonyms: supplemental

    Similar:

    auxiliary: functioning in a supporting capacity

    the main library and its auxiliary branches

    Synonyms: subsidiary, supplemental