supplementary slacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplementary slacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary slacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary slacking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplementary slacking

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự dập tắt bổ sung

    sự dập tắt phụ thêm