supplementary pension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplementary pension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary pension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary pension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supplementary pension
* kinh tế
hưu bổng bổ sung
phụ cấp thêm
trợ cấp hưu trí thêm
Từ liên quan
- supplementary
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)