supplementary digital colour code (sdcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplementary digital colour code (sdcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary digital colour code (sdcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary digital colour code (sdcc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplementary digital colour code (sdcc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã màu số phụ trợ