supplementary special deposits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplementary special deposits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementary special deposits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementary special deposits.
Từ điển Anh Việt
Supplementary special deposits
(Econ) Tiền gửi đặc biệt bổ sung
+ Một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng Anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980.
Từ liên quan
- supplementary
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)